Đầu ghi hình camera IP 16 kênh DAHUA NVR2B16
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+.
- Băng thông đầu vào tối đa là 80Mbps.
- Hỗ trợ camera có độ phân giải lên đến 8 Megapixel.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI/VGA.
- Chế độ xem lại đồng thời: 1/4/9/16 kênh.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng HDD dung lượng 6TB mỗi ổ cứng.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100/1000Mbps).
- Hỗ trợ 1 cổng audio vào/ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua máy tính, thiết bị di động.
- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
- Nguồn điện: 12VDC/ 2A.
- Công suất không ổ cứng: 6.3W.
- Môi trường làm việc: -10 ~ 55ºC.
- Chất liệu: Kim loại.
- Kích thước: 260 x 224.9 x 47.6 mm.
- Trọng lượng (không ổ cứng): 1.6kg.
Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
Third-party Support |
Third-party Support |
Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more |
Network |
Interface |
1 RJ-45 port (10//100/1000Mbps) |
Ethernet Port |
1 Independent 1000Mbps Ethernet Port |
PoE |
N/A |
Network Function |
HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P |
Optical Fiber Interface |
N/A |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF ,SDK, CGI Conformant |
Storage |
Internal HDD |
2 SATA III Ports, up to 6TB capacity for each HDD |
HDD Mode |
Single |
eSATA |
N/A |
Auxiliary Interface |
USB |
2 ports (1 Rear USB2.0, 1 Front USB2.0) |
RS232 |
N/A |
RS485 |
N/A |
Electrical |
Power Supply |
Single, DC12V/4A |
Power Consumption |
<4W(without HDD) |
Environmental |
Operating Conditions |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa |
Storage Conditions |
-20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH |
Construction |
Dimensions(W×D×H) |
1U, 375mm×286.2mm×53mm (14.8″ x 11.3″ x 2.1″) |
Net Weight |
1.53kg (3.37 lb) (without HDD) |
Gross Weight |
2.91kg(6.41 lb)(without HDD) |
Certifications |
CE |
EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
FCC |
|
Technical Specification |
System |
Main Processor |
Dual-core embedded processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Audio and Video |
IP Camera Input |
16 Channel |
Two-way Talk |
1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Display |
Interface |
1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
HDMI: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 |
Decoding Capacity |
1ch@8MP 30fps, 4ch@1080P 30fps |
Multi-screen Display |
1/4/8/9/16 |
OSD |
Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording |
Recording |
Compression |
H.265+/H.264+ |
Resolution |
8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/ 720P/ D1&etc. |
Record Rate |
80Mbps |
Bit Rate |
16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Stop |
Record Interval |
1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Video Detection and Alarm |
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18),
and Tampering
|
Alarm input |
N/A |
Relay Output |
N/A |
Playback and Backup |
Sync Playback |
1/4/9/16 |
Search Mode |
Time /Date, MD and Exact Search
(accurate to second)
|
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |